Cộng đồng chia sẻ tải liệu giảng dạy trực tuyến

Đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 6 i Learn Smart World số 7

Vndoc Đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 6 i Learn Smart World số 7 5,0

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /iː/, các phương án còn lại phát âm /eə/.

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /e/.

- /s/ khi từ có tận cùng là các âm /p/, /k/, /f/, /θ/.

- /ɪz/ khi từ có tận cùng là các âm /ʃ/, /tʃ/, /s/, /z/, /dʒ/, / ʒ/.

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /z/, các phương án còn lại phát âm /s/.

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /aɪ/, các phương án còn lại phát âm /ɪ/.

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/.

Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Phương án D có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 3.

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Trước cụm danh từ “modern devices” cần tính từ bổ nghĩa.

interest (n,v): sự quan tâm/ quan tâm

interesting (adj): thú vị => tính từ chủ động (V-ing) mô tả tính chất của người/ vật

interested (adj): thích thú => tính từ bị động (V-ed) mô tả cảm xúc của con người do bị tác động mà có

interestingly (adv): một cách thú vị

They look around their new apartment with lots of interesting modern devices.

(Họ nhìn quanh căn hộ mới với nhiều thiết bị hiện đại thú vị.)

Cấu trúc: Let’s + V (nguyên thể)

Your cupboard is too old. Let's buy a new one.

(Tủ bát của bạn cũ quá rồi. Chúng ta mua cái mới nhé.)

There is a small desk for my television and an old wardrobe.

(Có một chiếc bàn nhỏ cho truyền hình của tôi và một chiếc tủ quần áo cũ.)

He hangs a lot of posters on the wall in his bedroom.

(Anh ấy treo nhiều áp phích trên tường trong phòng ngủ của mình.)

My living room is very spacious bright.

(Phòng khách của tôi rất sáng sủa rộng rãi.)

Nowadays, students often use calculators in mathematics lessons.

(Ngày nay, học sinh thường sử dụng máy tính trong giờ học toán.)

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ; đóng vai trò như một danh từ (chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu).

hers = her book: sách của cô ấy

his = his book: sách của anh ấy

That book belongs to me. It is mine.

(Quyển sách kia thuộc về tôi. Nó là quyển sách của tôi.)

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ; đóng vai trò như một danh từ (chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu).

theirs = their chair: ghế của họ

his = his chair: ghế của anh ấy

hers = her chair: ghế của cô ấy

yours = your chair: ghế của bạn

This chair belongs to my mum. This chair is hers.

(Chiếc ghế này là của mẹ tôi. Chiếc ghế này là của bà ấy.)

I like literature because I like reading stories.

(Tôi thích môn ngữ văn vì tôi thích đọc những câu chuyện.)

We do judo in the gym every afternoon.

(Chúng tôi tập võ judo ở phòng tập mỗi buổi chiều.)

- drama club (n): câu lạc bộ kịch

- indoor activities (n): những hoạt động trong nhà

- arts and crafts (n): thủ công mĩ nghệ

1. Highsmith's debut novel was a bestseller in 1949.

(Cuốn tiểu thuyết đầu tay của Highsmith là một cuốn sách bán chạy nhất vào năm 1949.)

Giải thích: Trước động từ “was” cần danh từ số ít đóng vai trò chủ ngữ. => novel (n): tiểu thuyết

2. Why don't you sign up for an outdoor activity? Being outdoors is great for your health.

(Tại sao bạn không đăng ký một hoạt động ngoài trời? Ở ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của bạn.)

Giải thích: Cấu trúc “Why don’t you” + động từ giữ nguyên => sign up (v): đăng kí

3. Mary doesn't like math. Because she gets a headache every time she does her homework on it.

(Mary không thích môn toán. Bởi vì cô ấy rất đau đầu mỗi khi làm bài tập về nó.)

Giải thích: Sau động từ “like” cần danh từ đóng vai trò tân ngữ. => math (n): môn toán

4. My favorite subject at school is literature.

(Môn học yêu thích của tôi ở trường là văn học.)

Giải thích: Sau tính từ “favorite” và trước động từ “is” cần danh từ số ít đóng vai trò chủ ngữ => subject (n): môn học

5. We learn about different countries in geography class.

(Chúng tôi học về các quốc gia khác nhau trong lớp học địa lý.)

Giải thích: Trước danh từ “class” có thể dùng danh từ để tạo nên cụm danh từ => geography (n): địa lý

6. Volleyball and table tennis are indoor activities. We often play them in the sports center.

(Bóng chuyền và bóng bàn là các hoạt động trong nhà. Chúng tôi thường chơi chúng ở trung tâm thể thao.)

Giải thích: Sau động từ  “are” cần danh từ số nhiều => indoor activities (plr.n): các hoạt động trong nhà

7. My favorite book is The Secret Garden. The author is Frances Hodgson Burnett.

(Cuốn sách yêu thích của tôi là Khu vườn bí mật. Tác giả là Frances Hodgson Burnett.)

Giải thích: Sau mạo từ “the” và trước động từ “is” cần danh từ số ít => author (n): tác giả

8. We have English, maths and science onTuesday.

(Chúng tôi có tiếng Anh, toán và khoa học vào thứ Ba.)

Giải thích: Liên kết các danh từ với nhau cần dùng liên từ => and (conj): và

9. There are many arts and crafts projects before the holidays. You can learn how to make beautiful cards and decorations.

(Có nhiều dự án thủ công mĩ nghệ trước kỳ nghỉ. Bạn có thể học cách làm thiệp và trang trí đẹp mắt.)

Giải thích: Trước danh từ “project” cần cụm danh từ bổ nghĩa tạo thành cụm danh từ => arts and crafts (n): thủ công mĩ nghệ

10. Jane likes acting. She joined the drama club at school.

(Jane thích diễn xuất. Cô tham gia câu lạc bộ kịch ở trường.)

Giải thích: Sau mạo từ “the” cần danh từ => drama club (n): câu lạc bộ kịch

Sau “some” cần danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

furniture (danh từ không đếm được): nội thất

picture (danh từ số ít): bức tranh

people (danh từ số nhiều): con người

There is some (1) furniture in the room.

(Có một số nội thất trong phòng.)

On: bên trên (tiếp xúc trực tiếp hai bề mặt)

Above: phía trên (hai bề mặt không tiếp xúc trực tiếp)

(2) Above the bed there are some pictures on the wall.

(Phía trên chiếc giường là những bức tranh trên tường.)

Next to the door, on the left, there is a (3) chair.

(Bên cạnh cửa, phía bên trái, có một cái ghế.)

There is another chair (4) between the table and the bed.

(Có một chiếc ghế khác giữa cái bàn và cái giường.)

On the table (5) there are some objects - a jug, a glass and a bowl.

(Trên bàn có một số đồ vật – một cái bình, một cái cốc và một cái bát.)

It is a small room. There is some (1) furniture in the room. There is a bed on the right of the picture. It is a bed for one person. (2) Above the bed there are some pictures on the wall. Next to the door, on the left, there is a (3) chair. There is another chair (4) between the table and the bed. The table and chair are below the window. On the table (5) there are some objects - a jug, a glass and a bowl. Next to the door on the right there is a towel on a peg. Behind the bed there are some more things on the wall but they aren’t easy to see. Of course, there aren’t any modern things in the room and it isn’t very comfortable.

Đó là một căn phòng nhỏ. Có một số đồ đạc trong phòng. Có một cái giường ở bên phải của bức tranh. Đó là một chiếc giường đơn. Phía trên giường có treo một số bức tranh trên tường. Cạnh cửa, bên trái, có một ghế. Có một cái ghế khác giữa bàn và giường. Bộ bàn ghế bên dưới cửa sổ. Trên bàn có một số đồ vật - một cái bình, một cái ly và một cái bát. Bên cạnh cánh cửa bên phải có một cái khăn trên một cái chốt. Phía sau giường có một số thứ khác trên tường nhưng không dễ nhìn thấy chúng. Tất nhiên, không có bất kỳ thứ gì hiện đại trong phòng và nó không được thoải mái cho lắm.

Xin chào, tôi là Linda. Tôi đang học lớp sáu. Hôm nay là ngày đầu tiên tôi đến trường cấp hai. Vào buổi sáng, tôi mặc đồng phục mới và lấy cặp mới. Bạn thân nhất của tôi và tôi cùng nhau đi bộ đến trường. Cả hai chúng tôi đều rất lo lắng và vui mừng. Khi chúng tôi đến trường, chúng tôi được dẫn vào lớp học của chúng tôi với giáo viên mới của chúng tôi. Nó khá đáng sợ vì tôi không biết hầu hết các bạn. Sau đó, chúng tôi đến bài học đầu tiên của chúng tôi. Chúng tôi có rất nhiều môn học khác nhau và các bài học thực sự rất vui. Môn học yêu thích của tôi là mĩ thuật và tiếng Anh. Tôi thực sự thích ngôi trường mới của mình, tất cả các giáo viên của tôi đều đáng yêu, các bài học thực sự thú vị và tôi rất thích ngày đầu tiên của mình. Tôi nóng lòng muốn quay lại vào ngày mai!

Thông tin: Hi, I’m Linda. I’m in the sixth grade.

(Xin chào, tôi là Linda. Tôi đang học lớp sáu.)

Đáp án: She is in the sixth grade. (Bạn ấy học lớp 6.)

Who does she go to school with?

Thông tin: My best friend and I walk to school together.

(Bạn thân nhất của tôi và tôi cùng nhau đi bộ đến trường.)

Đáp án: She goes to school with her best friend.

(Cô ấy đi học với bạn thân của cô ấy.)

(Họ đến trường bằng phương tiện gì?)

Thông tin: My best friend and I walk to school together.

(Bạn thân nhất của tôi và tôi cùng nhau đi bộ đến trường.)

Thông tin: It is quite scary because I don’t know most of the children.

(Nó khá đáng sợ vì tôi không biết hầu hết các bạn.)

Đáp án: Because she doesn’t know most of the children.

(Bởi vì bạn ấy không biết hầu hết các bạn trong lớp.)

What are her favourite subjects?

(Những môn học yêu thích của bạn ấy là gì?)

Thông tin: My favourite subjects are art and English.

(Môn học yêu thích của tôi là mĩ thuật và tiếng Anh.)

Đáp án: Her favourite subjects are art and English.

(Những môn học yêu thích của bạn ấy là mĩ thuật và tiếng Anh.)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất:

1. He sometimes plays golf on Sundays.

(Anh ấy thỉnh thoảng chơi golf vào Chủ nhật.)

2. The weather is always bad in November.

(Thời tiết luôn xấu vào tháng 11.)

3. We seldom have fish for dinner.

(Chúng tôi hiếm khi ăn cá cho bữa tối.)

4. Peter doesn’t usually get up before seven.

(Peter không thường xuyên thức dậy trước 7 giờ.)

5. They never watch TV in the afternoon.

(Họ chưa bao giờ xem TV vào buổi chiều.)

1. This is the first week at my new school.

(Đây là tuần đầu tiên ở ngôi trường mới của tôi.)

2. I usually do my homework in the school library.

(Tôi thường làm bài tập về nhà trong thư viện trường.)

3. I have lots of friends and they are nice to me.

(Tôi có nhiều bạn và họ đều tốt với tôi.)

4.We have many subjects and my favourite subject is science.

(Chúng tôi có nhiều môn học và môn học yêu thích của tôi là khoa học.)

5. In the afternoon, I play sports in the playground.

(Vào buổi chiều, tôi chơi thể thao trong sân chơi.)