Combinations with other parts of speech
Yêu cầu thông dịch viên nếu cần
Nhiều bệnh viện cung cấp dịch vụ thông dịch miễn phí. Nếu bạn cảm thấy không tự tin với khả năng tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại yêu cầu sự hỗ trợ của thông dịch viên.
Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh (Tests and Imaging)
Nếu cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm:
Mang theo tài liệu cần thiết
Chuẩn bị và mang theo: – Danh sách thuốc đang sử dụng – Kết quả xét nghiệm gần đây (nếu có) – Thông tin bảo hiểm y tế – Giấy tờ tùy thân
Cài đặt một ứng dụng dịch thuật trên điện thoại để hỗ trợ trong trường hợp gặp khó khăn về ngôn ngữ.
Chẩn đoán và điều trị (Diagnosis and Treatment)
Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị:
Khai báo thông tin cá nhân (Personal Information)
Bạn sẽ cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản:
Nếu tôi không hiểu bác sĩ nói gì, tôi nên làm gì?
Nếu bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi lại. Bạn có thể nói: – “I’m sorry, could you please repeat that?” – “I don’t understand. Can you explain it in simpler terms?” – “Could you write that down for me?” Nếu vẫn gặp khó khăn, hãy yêu cầu một thông dịch viên hoặc sử dụng ứng dụng dịch thuật.
Tiền sử bệnh (Medical History)
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn:
Nhân viên dọn phòng tiếng anh là gì
Nhân viên dọn phòng tiếng anh gọi là housekeeper, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈhaʊskiːpər/.
Để đọc đúng tên tiếng anh của nhân viên dọn phòng rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ housekeeper rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm housekeeper /ˈhaʊskiːpər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ housekeeper thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Xem thêm: Người dọn dẹp tiếng anh là gì
Khám thể chất (Physical Examination)
Bác sĩ sẽ tiến hành khám thể chất, có thể bao gồm:
Có những ứng dụng nào hữu ích cho việc học thuật ngữ y tế tiếng Anh?
Một số ứng dụng hữu ích bao gồm: – Duolingo (có phần học từ vựng y tế) – Memrise – Quizlet – Medical Terminology Dictionary – Medscape
Các bước trong quá trình khám bệnh bằng tiếng Anh
Khi bạn đến phòng khám hoặc bệnh viện, bước đầu tiên là đăng ký khám bệnh. Một số cụm từ tiếng Anh hữu ích trong bước này:
Làm thế nào để tôi có thể cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh?
Để cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh, bạn có thể: – Đọc các bài viết y tế bằng tiếng Anh – Xem các video hoặc chương trình truyền hình về y tế – Sử dụng ứng dụng học từ vựng chuyên ngành y tế – Thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp bằng tiếng Anh về các chủ đề liên quan đến sức khỏe
Có những tài liệu nào tôi nên mang theo khi đi khám bệnh ở nước ngoài?
Khi đi khám bệnh ở nước ngoài, bạn nên mang theo: – Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân – Thông tin bảo hiểm du lịch hoặc y tế quốc tế – Danh sách thuốc đang sử dụng (bao gồm cả tên generic) – Bản sao hồ sơ y tế quan trọng (nếu có) – Thông tin liên lạc khẩn cấp
Việc nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp y tế bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài mà còn mở ra cơ hội tiếp cận thông tin y tế quốc tế. Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy việc trao đổi với bác sĩ bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Chào các bạn, hiện nay có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số nghề nghiệp trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như trợ lý, nhà tạo mẫu tóc, bưu tá, huấn luyện viên, thủ thư, y tá, bồi bàn nam, người xách hành lý, nhà thiên văn học, tiến sĩ, thủy thủ, bác sĩ giải phẫu thần kinh, thẩm phán, giáo viên, phó tiến sĩ, nhà vật lý học, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một nghề nghiệp khác cũng rất quen thuộc đó là nhân viên dọn phòng. Nếu bạn chưa biết nhân viên dọn phòng tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Một số nghề nghiệp khác trong tiếng anh
Ngoài nhân viên dọn phòng thì vẫn còn có rất nhiều nghề nghiệp khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các nghề nghiệp khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
Như vậy, nếu bạn thắc mắc nhân viên dọn phòng tiếng anh là gì thì câu trả lời là housekeeper, phiên âm đọc là /ˈhaʊskiːpər/. Lưu ý là housekeeper để chỉ chung về nhân viên dọn phòng chứ không chỉ cụ thể về nhân viên dọn phòng trong lĩnh vực nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về nhân viên dọn phòng trong lĩnh vực nào thì cần gọi theo tên cụ thể của lĩnh vực đó. Về cách phát âm, từ housekeeper trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ housekeeper rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ housekeeper chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ housekeeper ngay.
Cách chuẩn bị cho một cuộc khám bệnh bằng tiếng Anh
Tập trung vào các từ vựng liên quan đến triệu chứng của bạn và các thuật ngữ y tế cơ bản. Ví dụ, nếu bạn bị đau đầu, hãy học cách nói “I have a headache” và các từ mô tả như “throbbing” (đau nhói) hoặc “constant” (liên tục).
Viết ra các triệu chứng của bạn bằng tiếng Anh và thực hành nói chúng. Hãy cố gắng mô tả chi tiết: thời gian, mức độ đau, và các yếu tố làm triệu chứng nặng hơn hoặc nhẹ đi.
Liệt kê các câu hỏi bạn muốn hỏi bác sĩ. Ví dụ: – “What is causing my symptoms?” (Nguyên nhân gây ra các triệu chứng của tôi là gì?) – “Is this condition serious?” (Tình trạng này có nghiêm trọng không?) – “What are my treatment options?” (Các phương pháp điều trị cho tôi là gì?)
Thảo luận về phương pháp điều trị
“What are the treatment options for my condition? Are there any side effects I should be aware of? How long will the treatment take?”
(Các phương pháp điều trị cho tình trạng của tôi là gì? Có tác dụng phụ nào tôi cần biết không? Việc điều trị sẽ kéo dài bao lâu?)
“Doctor, I’m running out of my blood pressure medication. Could you write me a new prescription? Also, is it possible to get a generic version of the drug?”
(Bác sĩ, thuốc huyết áp của tôi sắp hết. Bác sĩ có thể kê đơn mới cho tôi không? Ngoài ra, có thể cho tôi phiên bản thuốc generic được không?)
Các tình huống khám bệnh phổ biến và cách xử lý bằng tiếng Anh
“Hello, I’d like to make an appointment with Dr. Smith. I’ve been experiencing severe headaches for the past week. Is there any availability this week?”
(Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Smith. Tôi đã bị đau đầu dữ dội trong tuần qua. Tuần này có lịch trống nào không?)
“Doctor, I’ve been having stomach pain for three days now. It’s a sharp pain, mostly in the lower right side of my abdomen. The pain gets worse when I eat or move suddenly.”
(Bác sĩ, tôi đã bị đau bụng trong ba ngày nay. Đó là cơn đau nhói, chủ yếu ở phía dưới bên phải bụng. Cơn đau trở nên tệ hơn khi tôi ăn hoặc di chuyển đột ngột.)
“I had some blood tests done last week. Could you explain the results to me? Are there any abnormalities I should be concerned about?”
(Tôi đã làm một số xét nghiệm máu tuần trước. Bác sĩ có thể giải thích kết quả cho tôi không? Có bất thường nào tôi cần quan tâm không?)
Mô tả triệu chứng (Describing Symptoms)
Khi gặp bác sĩ, bạn cần mô tả chính xác các triệu chứng của mình:
Tầm quan trọng của việc hiểu thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực: