Bài Skill 2 Unit 1 lớp 8 là một trong những phần chứa nhiều kiến thức quan trọng để làm các bài tập sẽ có trong bài kiểm tra. Cùng xem lời giải chi tiết của IELTS LangGo trong bài viết này nhé!

Match each word or phrase with its meaning.

lifestyle /ˈlaɪf.staɪlz/: lối sống

c. the way in which individuals or groups of people live and work (cách mà những cá nhân hoặc nhóm người sống và làm việc.)

common practice /ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/: thông lệ chung

d. the usual way of doing something (cách thông thường làm việc gì đó)

street food /striːt fuːd/: đồ ăn đường phố

e. ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places (đồ ăn và đồ uống sử dụng ngay được bán trên đường hoặc những nơi công cộng khác)

making crafts /ˈmeɪ.kɪŋ kræfts/: làm thủ công

a. making things with one's hand, using skills (làm các đồ vật bằng tay, sử dụng các kỹ năng)

dogsled /ˈdɒɡ.sled/: xe chó kéo

b. a vehicle pulled by dogs (usually over snow) (một phương tiện kéo bằng chó (thường là kéo trên tuyết))

Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence.

(Hãy đọc đoạn hội thoại một lần nữa và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu)

1. The students finished their midterm tests. (Các học sinh đã hoàn thành xong bài thi giữa kì)

Giải thích: thông tin nằm ở “We're also preparing for the midterm tests”. Minh nói rằng “Chúng em đang chuẩn bị cho các bài kiểm tra giữa kì” vậy nên chúng ta chọn F.

2. Minh mentions the different types of pressure they are facing. (Minh nhắc đến nhiều loại áp lực khác nhau mà họ đang phải đối mặt)

Giải thích: Minh nhắc đến “midterm tests” (các bài kiểm tra giữa kì) và “pressure from our parents and friends” (áp lực từ bố mẹ và bạn bè) => Minh nhắc đến nhiều loại áp lực khác nhau mà họ đang phải đối mặt.

3. The teacher tells them to stay calm and work hard. (Giáo viên bảo học sinh giữ bình tĩnh và học tập chăm chỉ)

Giải thích: thông tin nằm ở câu mà giáo viên nói “But stay calm and work hard” (nhưng cần giữ bình tĩnh và học tập chăm chỉ) nên chọn T (Đúng).

4. The class will discuss their problems offline.  (Cả lớp sẽ thảo luận những vấn đề của họ trực tiếp)

Giải thích: thông tin nằm ở “Let's discuss these problems in your new Facebook group.” (Hãy cùng thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của các em), chứ không phải thảo luận trực tiếp => chọn F (Sai).

5. The school has different clubs for its students. (Trường có nhiều câu lạc bộ khác nhau cho học sinh của trường)

Giải thích: thông tin nằm ở “This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.” (Năm nay có một số câu lạc bộ mới như câu lạc bộ mỹ thuật và thủ công, câu lạc bộ âm nhạc) vì vậy chọn T (Đúng).

Complete each of the sentences with a word or phrase in 3. There is one extra word or phrase.

(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ bài 3. Có một từ hoặc cụm từ thừa)

1. Minh is a member of our arts and crafts club. The greeting cards he makes are really creative.

Dịch nghĩa: Minh là thành viên của câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công của chúng tôi. Những thiệp mà cậu ấy làm rất sáng tạo.

2. Students can discuss their problems in their class forum.

Dịch nghĩa: Học sinh có thể thảo luận về các vấn đề của mình trong diễn đàn lớp học.

3. We share the essays and stories that we write in English in our language club. Dịch nghĩa: Chúng tôi chia sẻ những bài luận và truyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của chúng tôi.

4. She is not feeling very well this weekend because of all the pressure from her schoolwork.

Dịch nghĩa: Cô ấy không cảm thấy tốt vào cuối tuần này vì áp lực từ việc học tập.

5. The coach of our sports club tells us to drink plenty of water during our practice sessions.

Dịch nghĩa: Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao của chúng tôi khuyến khích chúng tôi uống đủ nước trong các buổi tập luyện.

Complete each sentence with a word or phrase from the box.

1. My younger sister is _____ listening to music while studying.

2. The native people there _____ us warmly when we arrived.

3. Many people are trying to adopt a healthy _____ these days.

4. I believe that _____ are not as interesting as offline lessons.

5. It is difficult for some villages to _____ their traditional lifestyle.

Complete the sentences, using the correct tense of the verbs in brackets.

1. No worries. The organisers (send) _____ us an invitation soon.

2. Unless they behave, those children (not be) _____ welcome here.

Giải thích: Câu trên là câu điều kiện loại 1 (If 1) thể hiện qua từ “unless” (nếu… không…), từ này bằng “If … not…”. Dấu hiệu nhận biết là mệnh đề “if” được chia thì hiện tại đơn “behave” nên mệnh đề chính cần chia thì tương lai đơn. Theo công thức thể phủ định của thì tương lai đơn “won’t + V-inf”, ta có đáp án “won’t be”.

3. Do you think online learning (become) _____ the new mode of education?

4. If I (win) _____ the competition, I will donate half of the prize money to charity.

5. _____ we (have to) _____ keep to the left when we drive in Singapore next week?

Rewrite the following sentences, so that their meaning stays the same.

1. Don't play computer games for too long. You will harm your eyes.

If you play _______________________________.

Đáp án: If you play computer games for too long, you will harm your eyes.

Giải thích: Áp dụng công thức If loại 1: If S + V(s/es), S + will/can + V-inf”.

Dịch nghĩa: Nếu bạn chơi game điện tử quá lâu, bạn sẽ làm hại mắt của bạn.

2. Be careful with your diet, or you will get overweight.

You will _________________________________.

Đáp án: You will get overweight, if you aren't careful with your diet.

Giải thích: Áp dụng công thức If loại 1: S + will/can + V-inf” if S + V(s/es),

Dịch nghĩa: Bạn sẽ quá cân nếu bạn không cẩn thận với chế độ ăn của mình.

3. We'll go to the beach unless it rains.

If ________________________________________.

Đáp án: If it rains, we won't go to the beach.

Giải thích: Áp dụng công thức If loại 1: If S + V(s/es), S + will/can + V-inf”.

Dịch nghĩa: Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi biển.

4. If you don’t hurry up, you will be late.

Unless _________________________________ .

Đáp án: Unless you hurry up, you will be late.

Giải thích: Vì “If … not …” bằng “unless”. Khi viết lại câu với “unless”, “not” trong câu gốc sẽ bị lược bỏ, các thành phần còn lại vẫn giữ nguyên.

Dịch nghĩa: Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.

5. Unless the teacher explains the lesson again, we won't understand it very well.

If ________________________________________.

Đáp án: If the teacher explains the lesson again, we will understand it very well.

Giải thích: Áp dụng công thức If loại 1: If S + V(s/es), S + will/can + V-inf”.

Dịch nghĩa: Nếu giáo viên giải thích bài học lại, bạn sẽ hiểu rất kỹ.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 6: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 6 Project

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Choose one of the following games and write about it.

Wrestling is a one-on-one sport, where two individuals compete against each other.

To play wrestling, you will need a wrestling mat; wrestling singlet; wrestling shoes; and headgear.

Wrestling aims to use a combination of techniques, strength, and strategy to pin your opponent or score points.

Work in pairs. Ask and answer the questions below. Report your friend’s answers to the class.

(Hãy làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây. Báo cáo câu trả lời của bạn bè của bạn cho cả lớp)

1. What types of social media do you use? (Loại mạng xã hội bạn sử dụng là gì?)

Trả lời: I use Facebook, Instagram, and TikTok. (Mình sử dụng Facebook, Instagram và TikTok.)

2. What kinds of pressure do you have? (Có những loại áp lực nào mà bạn đang gánh chịu?)

Trả lời: The main pressures I have are from schoolwork, exams, and the expectations from my family and friends. (Áp lực của mình chủ yếu đến từ việc học, các kỳ thi, và sự kỳ vọng từ gia đình và bạn bè.)

Một số từ vựng về áp lực của học sinh:

Ví dụ: The final exams are causing a lot of stress for the students. (Các kỳ thi cuối kỳ gây ra nhiều áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The constant pressure to excel in academics led to the student's burnout. (Áp lực không ngừng để thành công trong học tập dẫn đến sự suy sụp của học sinh.)

Ví dụ: The high expectations from parents and teachers can contribute to student stress. (Kỳ vọng cao từ phía phụ huynh và giáo viên có thể góp phần làm tăng áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The approaching deadline for the project added to the student's stress. (Deadline sắp tới cho dự án gia tăng áp lực cho học sinh.)

Ví dụ: The student's performance anxiety made it difficult for them to speak in front of the class. (Lo lắng trước buổi biểu diễn khiến cho học sinh khó nói trước lớp.)

3. What clubs do you participate in? (Bạn tham gia vào những câu lạc bộ nào?)

Trả lời: I participate in the arts and crafts club. ( Mình tham gia vào câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.)

Ví dụ: The English club organizes language games and discussion sessions to improve English proficiency and build confidence in speaking. (Câu lạc bộ Anh văn tổ chức các trò chơi ngôn ngữ và buổi thảo luận để nâng cao khả năng tiếng Anh và xây dựng sự tự tin khi nói.)

Ví dụ: The Book club meets once a week to discuss and share their thoughts on a chosen book. (Câu lạc bộ Đọc sách họp mỗi tuần để thảo luận và chia sẻ ý kiến về một cuốn sách được chọn.)

Ví dụ: The board members are having a meeting to discuss upcoming events. (Các thành viên hội đồng đang có một cuộc họp để thảo luận về các sự kiện sắp tới.)

Ví dụ: The Art club members explore various art techniques and create their own masterpieces. (Các thành viên câu lạc bộ Nghệ thuật khám phá các kỹ thuật nghệ thuật khác nhau và tạo ra những tác phẩm của riêng mình.)

Ví dụ: The Volunteering club members participate in community service projects, such as organizing charity drives and helping local shelters. (Các thành viên câu lạc bộ Tình nguyện tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng, như tổ chức các chiến dịch từ thiện và giúp đỡ các trại tại địa phương.)

Ví dụ: The Photography club organizes photo walks, where members capture moments and share their photography skills. (Câu lạc bộ Nhiếp ảnh tổ chức các buổi đi chụp ảnh, nơi các thành viên ghi lại những khoảnh khắc và chia sẻ kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)

Ví dụ: The Sports club provides opportunities for students to engage in various sports activities and competitions. (Câu lạc bộ Thể thao cung cấp cơ hội cho học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao và các cuộc thi khác nhau.)

4. Why do you choose to participate in that club? (Tại sao bạn chọn tham gia vào câu lạc bộ đó?)

Câu trả lời 1: I chose to participate in the arts and crafts club because I enjoy being creative and working with different materials to create unique artworks. Additionally, the club provides opportunities to meet and make friends with people who have similar interests.

Dịch nghĩa: Mình chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công vì mình thích sáng tạo và làm việc với các vật liệu khác nhau để tạo ra những tác phẩm độc đáo. Ngoài ra, câu lạc bộ cũng cung cấp cơ hội để gặp gỡ và kết bạn với những người có sở thích tương tự.

Câu trả lời 2: I choose to participate in the sports club because I love sports and want to improve my skills. It also helps me stay active, make friends, and learn teamwork.

Dịch nghĩa: Tôi chọn tham gia câu lạc bộ thể thao vì tôi yêu thích môn thể thao và muốn cải thiện kỹ năng của mình. Ngoài ra, việc tham gia còn giúp tôi duy trì sự năng động, kết bạn và học cách làm việc nhóm.

I interviewed Trang. She uses Facebook, Instagram, and TikTok. She experiences pressures related mainly to schoolwork, exams, and expectations from family and friends. She participates in the arts and crafts club. She chose to join the arts and crafts club due to her passion for creativity, working with various materials, and the opportunity to socialize with like-minded individuals.

Dịch nghĩa: Tôi đã phỏng vấn Trang. Cô ấy sử dụng Facebook, Instagram và TikTok. Cô ấy trải qua áp lực liên quan chủ yếu đến công việc học, kỳ thi và mong đợi từ gia đình và bạn bè. Cô ấy tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công. Cô ấy đã chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công do đam mê sáng tạo, làm việc với các vật liệu khác nhau và có cơ hội giao lưu với những người có chung sở thích.

Vậy là bạn đã có thể nắm chắc kiến thức của Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started qua những đáp án kèm giải thích chi tiết của IELTS LangGo. Hãy chủ động soạn bài trước ở nhà để học tập hiệu quả và dành được điểm cao khi ở trường bạn nhé!